中文 Trung Quốc
名堂
名堂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiều
kết quả
lý do
名堂 名堂 phát âm tiếng Việt:
[ming2 tang5]
Giải thích tiếng Anh
variety
result
reason
名士 名士
名妓 名妓
名媛 名媛
名存實亡 名存实亡
名學 名学
名家 名家