中文 Trung Quốc
  • 名存實亡 繁體中文 tranditional chinese名存實亡
  • 名存实亡 简体中文 tranditional chinese名存实亡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tên vẫn còn, nhưng thực tế là đi (thành ngữ)
名存實亡 名存实亡 phát âm tiếng Việt:
  • [ming2 cun2 shi2 wang2]

Giải thích tiếng Anh
  • the name remains, but the reality is gone (idiom)