中文 Trung Quốc
名存實亡
名存实亡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên vẫn còn, nhưng thực tế là đi (thành ngữ)
名存實亡 名存实亡 phát âm tiếng Việt:
[ming2 cun2 shi2 wang2]
Giải thích tiếng Anh
the name remains, but the reality is gone (idiom)
名學 名学
名家 名家
名家 名家
名將 名将
名山 名山
名山大川 名山大川