中文 Trung Quốc
  • 名學 繁體中文 tranditional chinese名學
  • 名学 简体中文 tranditional chinese名学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (archaic hạn) logic
名學 名学 phát âm tiếng Việt:
  • [ming2 xue2]

Giải thích tiếng Anh
  • (archaic term) logic