中文 Trung Quốc
名學
名学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(archaic hạn) logic
名學 名学 phát âm tiếng Việt:
[ming2 xue2]
Giải thích tiếng Anh
(archaic term) logic
名家 名家
名家 名家
名實 名实
名山 名山
名山大川 名山大川
名山縣 名山县