中文 Trung Quốc
名字
名字
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tên (của một người hoặc điều)
CL:個|个 [ge4]
名字 名字 phát âm tiếng Việt:
[ming2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
name (of a person or thing)
CL:個|个[ge4]
名存實亡 名存实亡
名學 名学
名家 名家
名實 名实
名將 名将
名山 名山