中文 Trung Quốc
名妓
名妓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổi tiếng courtesan
名妓 名妓 phát âm tiếng Việt:
[ming2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
famous courtesan
名媛 名媛
名字 名字
名存實亡 名存实亡
名家 名家
名家 名家
名實 名实