中文 Trung Quốc
同配生殖
同配生殖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
isogamy
同配生殖 同配生殖 phát âm tiếng Việt:
[tong2 pei4 sheng1 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
isogamy
同量 同量
同量異位素 同量异位素
同隊 同队
同音字 同音字
同音詞 同音词
同韻詞 同韵词