中文 Trung Quốc
同音字
同音字
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
homophonic ký tự
同音字 同音字 phát âm tiếng Việt:
[tong2 yin1 zi4]
Giải thích tiếng Anh
homophonic characters
同音詞 同音词
同韻詞 同韵词
同類 同类
同類相吸 同类相吸
同類相食 同类相食
同餘 同余