中文 Trung Quốc
  • 同韻詞 繁體中文 tranditional chinese同韻詞
  • 同韵词 简体中文 tranditional chinese同韵词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • từ với ngữ âm thúc cùng
  • rhyme
同韻詞 同韵词 phát âm tiếng Việt:
  • [tong2 yun4 ci2]

Giải thích tiếng Anh
  • words with the same phonetic ending
  • rhyme