中文 Trung Quốc
同量
同量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
commensurable
xứng
同量 同量 phát âm tiếng Việt:
[tong2 liang4]
Giải thích tiếng Anh
commensurable
commensurate
同量異位素 同量异位素
同隊 同队
同音 同音
同音詞 同音词
同韻詞 同韵词
同類 同类