中文 Trung Quốc
同音詞
同音词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
homophonic từ
同音詞 同音词 phát âm tiếng Việt:
[tong2 yin1 ci2]
Giải thích tiếng Anh
homophonic words
同韻詞 同韵词
同類 同类
同類產品 同类产品
同類相食 同类相食
同餘 同余
同餘式 同余式