中文 Trung Quốc
同量異位素
同量异位素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt nhân isobar
同量異位素 同量异位素 phát âm tiếng Việt:
[tong2 liang4 yi4 wei4 su4]
Giải thích tiếng Anh
nuclear isobar
同隊 同队
同音 同音
同音字 同音字
同韻詞 同韵词
同類 同类
同類產品 同类产品