中文 Trung Quốc
同鄉親故
同乡亲故
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng countryman (từ cùng một làng)
các folks trở về nhà
同鄉親故 同乡亲故 phát âm tiếng Việt:
[tong2 xiang1 qin1 gu4]
Giải thích tiếng Anh
fellow countryman (from the same village)
the folks back home
同配生殖 同配生殖
同量 同量
同量異位素 同量异位素
同音 同音
同音字 同音字
同音詞 同音词