中文 Trung Quốc- 同舟共濟
- 同舟共济
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- vượt qua một con sông ở thuyền giống (thành ngữ); hình. có lợi ích chung
- nghĩa vụ hợp tác hướng tới mục tiêu chung
同舟共濟 同舟共济 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- cross a river in the same boat (idiom); fig. having common interests
- obliged to collaborate towards common goals