中文 Trung Quốc
  • 同調 繁體中文 tranditional chinese同調
  • 同调 简体中文 tranditional chinese同调
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cùng một giai điệu
  • agreement với
  • tính tương đồng (bất biến của một không gian tôpô trong toán học.)
同調 同调 phát âm tiếng Việt:
  • [tong2 diao4]

Giải thích tiếng Anh
  • same tone
  • in agreement with
  • homology (invariant of a topological space in math.)