中文 Trung Quốc- 同調
- 同调
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- cùng một giai điệu
- agreement với
- tính tương đồng (bất biến của một không gian tôpô trong toán học.)
同調 同调 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- same tone
- in agreement with
- homology (invariant of a topological space in math.)