中文 Trung Quốc
同袍
同袍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng người lính
đồng chí
đồng hành
người bạn thân mật
同袍 同袍 phát âm tiếng Việt:
[tong2 pao2]
Giải thích tiếng Anh
fellow soldier
comrade
companion
intimate friend
同調 同调
同謀 同谋
同質 同质
同路人 同路人
同軸 同轴
同軸圓弧 同轴圆弧