中文 Trung Quốc
同花順
同花顺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thẳng tuôn ra (xi)
同花順 同花顺 phát âm tiếng Việt:
[tong2 hua1 shun4]
Giải thích tiếng Anh
straight flush (poker)
同蒙其利 同蒙其利
同行 同行
同行 同行
同調 同调
同謀 同谋
同質 同质