中文 Trung Quốc
同蒙其利
同蒙其利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cả hai lợi ích
同蒙其利 同蒙其利 phát âm tiếng Việt:
[tong2 meng2 qi2 li4]
Giải thích tiếng Anh
to both benefit
同行 同行
同行 同行
同袍 同袍
同謀 同谋
同質 同质
同路 同路