中文 Trung Quốc
同行
同行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người của nghề nghiệp tương tự
cùng một thương mại, nghề nghiệp hay công nghiệp
du hành với nhau
同行 同行 phát âm tiếng Việt:
[tong2 xing2]
Giải thích tiếng Anh
to journey together
同袍 同袍
同調 同调
同謀 同谋
同路 同路
同路人 同路人
同軸 同轴