中文 Trung Quốc
同級
同级
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trên mức độ tương tự
Xếp hạng bình đẳng
同級 同级 phát âm tiếng Việt:
[tong2 ji2]
Giải thích tiếng Anh
on the same level
ranking equally
同級評審 同级评审
同素異形體 同素异形体
同義 同义
同義字 同义字
同義詞 同义词
同義語 同义语