中文 Trung Quốc
同義詞
同义词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ đồng nghĩa
同義詞 同义词 phát âm tiếng Việt:
[tong2 yi4 ci2]
Giải thích tiếng Anh
synonym
同義語 同义语
同翅目 同翅目
同聲一哭 同声一哭
同聲翻譯 同声翻译
同胞 同胞
同胞兄妹 同胞兄妹