中文 Trung Quốc
同義語
同义语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ đồng nghĩa
同義語 同义语 phát âm tiếng Việt:
[tong2 yi4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
synonym
同翅目 同翅目
同聲一哭 同声一哭
同聲傳譯 同声传译
同胞 同胞
同胞兄妹 同胞兄妹
同舟共濟 同舟共济