中文 Trung Quốc
  • 吊銷 繁體中文 tranditional chinese吊銷
  • 吊销 简体中文 tranditional chinese吊销
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đình chỉ (một thỏa thuận)
  • thu hồi
吊銷 吊销 phát âm tiếng Việt:
  • [diao4 xiao1]

Giải thích tiếng Anh
  • to suspend (an agreement)
  • to revoke