中文 Trung Quốc
吊鐘花
吊钟花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung Quốc năm mới Hoa (Enkianthus quinqueflorus)
吊鐘花 吊钟花 phát âm tiếng Việt:
[diao4 zhong1 hua1]
Giải thích tiếng Anh
Chinese New Year flower (Enkianthus quinqueflorus)
吊門 吊门
吊頸 吊颈
吋 吋
同一 同一
同一個世界,同一個夢想 同一个世界,同一个梦想
同一掛 同一挂