中文 Trung Quốc
同一
同一
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giống hệt nhau
Chúc bạn như vậy
同一 同一 phát âm tiếng Việt:
[tong2 yi1]
Giải thích tiếng Anh
identical
the same
同一個世界,同一個夢想 同一个世界,同一个梦想
同一掛 同一挂
同上 同上
同人 同人
同仁 同仁
同仁 同仁