中文 Trung Quốc
吊門
吊门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một cửa overhung
một cánh cửa bản lề trở lên
吊門 吊门 phát âm tiếng Việt:
[diao4 men2]
Giải thích tiếng Anh
an overhung door
a door that hinges upwards
吊頸 吊颈
吋 吋
同 同
同一個世界,同一個夢想 同一个世界,同一个梦想
同一掛 同一挂
同上 同上