中文 Trung Quốc
吋
吋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
inch (tiếng Anh)
吋 吋 phát âm tiếng Việt:
[cun4]
Giải thích tiếng Anh
inch (English)
同 同
同一 同一
同一個世界,同一個夢想 同一个世界,同一个梦想
同上 同上
同事 同事
同人 同人