中文 Trung Quốc
同
同
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giống như
cùng một
tương tự như
với nhau
như nhau
với
同 同 phát âm tiếng Việt:
[tong2]
Giải thích tiếng Anh
like
same
similar
together
alike
with
同一 同一
同一個世界,同一個夢想 同一个世界,同一个梦想
同一掛 同一挂
同事 同事
同人 同人
同仁 同仁