中文 Trung Quốc
吊瓶
吊瓶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
truyền túi hoặc chai (cho một IV)
吊瓶 吊瓶 phát âm tiếng Việt:
[diao4 ping2]
Giải thích tiếng Anh
infusion bag or bottle (for an IV)
吊瓶族 吊瓶族
吊窗 吊窗
吊籃 吊篮
吊線 吊线
吊繩 吊绳
吊胃口 吊胃口