中文 Trung Quốc
吊籃
吊篮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
treo giỏ (cho Hoa)
Gondola (của cáp treo)
吊籃 吊篮 phát âm tiếng Việt:
[diao4 lan2]
Giải thích tiếng Anh
hanging basket (for flowers)
gondola (of cable car)
吊索 吊索
吊線 吊线
吊繩 吊绳
吊膀子 吊膀子
吊蘭 吊兰
吊裝 吊装