中文 Trung Quốc- 吊瓶族
- 吊瓶族
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- "truyền gia tộc", bệnh nhân thích thuốc bằng cách nhỏ giọt thay vì bằng miệng hoặc bằng cách tiêm vv
吊瓶族 吊瓶族 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- "infusion clan", patients who prefer medication by drip rather than orally or by injection etc