中文 Trung Quốc
吊線
吊线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
plumbline
吊線 吊线 phát âm tiếng Việt:
[diao4 xian4]
Giải thích tiếng Anh
plumbline
吊繩 吊绳
吊胃口 吊胃口
吊膀子 吊膀子
吊裝 吊装
吊襠褲 吊裆裤
吊襪帶 吊袜带