中文 Trung Quốc
吊窗
吊窗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một cửa sổ sash
吊窗 吊窗 phát âm tiếng Việt:
[diao4 chuang1]
Giải thích tiếng Anh
a sash window
吊籃 吊篮
吊索 吊索
吊線 吊线
吊胃口 吊胃口
吊膀子 吊膀子
吊蘭 吊兰