中文 Trung Quốc
吊繩
吊绳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
treo lên
吊繩 吊绳 phát âm tiếng Việt:
[diao4 sheng2]
Giải thích tiếng Anh
sling
吊胃口 吊胃口
吊膀子 吊膀子
吊蘭 吊兰
吊襠褲 吊裆裤
吊襪帶 吊袜带
吊起 吊起