中文 Trung Quốc
吊環
吊环
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
treo vòng (thể dục)
吊環 吊环 phát âm tiếng Việt:
[diao4 huan2]
Giải thích tiếng Anh
hanging rings (gymnastics)
吊瓶 吊瓶
吊瓶族 吊瓶族
吊窗 吊窗
吊索 吊索
吊線 吊线
吊繩 吊绳