中文 Trung Quốc
吊球
吊球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thả shot (tại Sân tennis hoặc bóng chuyền)
吊球 吊球 phát âm tiếng Việt:
[diao4 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
drop shot (in tennis or volleyball)
吊環 吊环
吊瓶 吊瓶
吊瓶族 吊瓶族
吊籃 吊篮
吊索 吊索
吊線 吊线