中文 Trung Quốc
吊燈
吊灯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chandelier
吊燈 吊灯 phát âm tiếng Việt:
[diao4 deng1]
Giải thích tiếng Anh
chandelier
吊球 吊球
吊環 吊环
吊瓶 吊瓶
吊窗 吊窗
吊籃 吊篮
吊索 吊索