中文 Trung Quốc
吊死
吊死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cái chết bằng cách treo
để treo mình
吊死 吊死 phát âm tiếng Việt:
[diao4 si3]
Giải thích tiếng Anh
death by hanging
to hang oneself
吊死鬼 吊死鬼
吊燈 吊灯
吊球 吊球
吊瓶 吊瓶
吊瓶族 吊瓶族
吊窗 吊窗