中文 Trung Quốc
吊橋
吊桥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
drawbridge
tiền sử
吊橋 吊桥 phát âm tiếng Việt:
[diao4 qiao2]
Giải thích tiếng Anh
drawbridge
suspension bridge
吊死 吊死
吊死鬼 吊死鬼
吊燈 吊灯
吊環 吊环
吊瓶 吊瓶
吊瓶族 吊瓶族