中文 Trung Quốc
吊槓
吊杠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trapeze (thể dục)
吊槓 吊杠 phát âm tiếng Việt:
[diao4 gang4]
Giải thích tiếng Anh
trapeze (gymnastics)
吊樓 吊楼
吊橋 吊桥
吊死 吊死
吊燈 吊灯
吊球 吊球
吊環 吊环