中文 Trung Quốc
  • 吊槓 繁體中文 tranditional chinese吊槓
  • 吊杠 简体中文 tranditional chinese吊杠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trapeze (thể dục)
吊槓 吊杠 phát âm tiếng Việt:
  • [diao4 gang4]

Giải thích tiếng Anh
  • trapeze (gymnastics)