中文 Trung Quốc
吊斗
吊斗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(một container) thực hiện bị đình chỉ hoặc cần
cáp treo thùng
吊斗 吊斗 phát âm tiếng Việt:
[diao4 dou3]
Giải thích tiếng Anh
(a container) carried suspended or underslung
cable car bucket
吊杆 吊杆
吊梯 吊梯
吊槓 吊杠
吊橋 吊桥
吊死 吊死
吊死鬼 吊死鬼