中文 Trung Quốc
吊梯
吊梯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một cái thang dây
吊梯 吊梯 phát âm tiếng Việt:
[diao4 ti1]
Giải thích tiếng Anh
a rope ladder
吊槓 吊杠
吊樓 吊楼
吊橋 吊桥
吊死鬼 吊死鬼
吊燈 吊灯
吊球 吊球