中文 Trung Quốc
  • 吊杆 繁體中文 tranditional chinese吊杆
  • 吊杆 简体中文 tranditional chinese吊杆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sự bùng nổ (tức là ngang chùm treo các đối tượng)
吊杆 吊杆 phát âm tiếng Việt:
  • [diao4 gan1]

Giải thích tiếng Anh
  • a boom (i.e. transverse beam for hanging objects)