中文 Trung Quốc
吊床
吊床
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
võng
吊床 吊床 phát âm tiếng Việt:
[diao4 chuang2]
Giải thích tiếng Anh
hammock
吊扇 吊扇
吊打 吊打
吊扣 吊扣
吊斗 吊斗
吊杆 吊杆
吊梯 吊梯