中文 Trung Quốc
吊扣
吊扣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đình chỉ (giấy phép vv)
吊扣 吊扣 phát âm tiếng Việt:
[diao4 kou4]
Giải thích tiếng Anh
to suspend (a licence etc)
吊掛 吊挂
吊斗 吊斗
吊杆 吊杆
吊槓 吊杠
吊樓 吊楼
吊橋 吊桥