中文 Trung Quốc
吊打
吊打
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gác sb và đánh bại anh ta
吊打 吊打 phát âm tiếng Việt:
[diao4 da3]
Giải thích tiếng Anh
to hang sb up and beat him
吊扣 吊扣
吊掛 吊挂
吊斗 吊斗
吊梯 吊梯
吊槓 吊杠
吊樓 吊楼