中文 Trung Quốc
吉
吉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Ji
Abbr cho tỉnh Cát Lâm 吉林省 [Ji2 lin2 Sheng3]
may mắn
Giga - (có nghĩa là tỷ đồng hoặc 10 ^ 9)
吉 吉 phát âm tiếng Việt:
[ji2]
Giải thích tiếng Anh
lucky
giga- (meaning billion or 10^9)
吉之島 吉之岛
吉事 吉事
吉事果 吉事果
吉人天相 吉人天相
吉人自有天相 吉人自有天相
吉他 吉他