中文 Trung Quốc
  • 吉人自有天相 繁體中文 tranditional chinese吉人自有天相
  • 吉人自有天相 简体中文 tranditional chinese吉人自有天相
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Trời giúp xứng đáng (thành ngữ)
吉人自有天相 吉人自有天相 phát âm tiếng Việt:
  • [ji2 ren2 zi4 you3 tian1 xiang4]

Giải thích tiếng Anh
  • Heaven helps the worthy (idiom)