中文 Trung Quốc
吉事果
吉事果
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Churro
吉事果 吉事果 phát âm tiếng Việt:
[ji2 shi4 guo3]
Giải thích tiếng Anh
churro
吉亞卡摩 吉亚卡摩
吉人天相 吉人天相
吉人自有天相 吉人自有天相
吉他手 吉他手
吉他譜 吉他谱
吉伯特氏症候群 吉伯特氏症候群