中文 Trung Quốc
吉他
吉他
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
guitar (loanword)
CL:把 [ba3]
吉他 吉他 phát âm tiếng Việt:
[ji2 ta1]
Giải thích tiếng Anh
guitar (loanword)
CL:把[ba3]
吉他手 吉他手
吉他譜 吉他谱
吉伯特氏症候群 吉伯特氏症候群
吉兆 吉兆
吉凶 吉凶
吉列 吉列