中文 Trung Quốc
吉之島
吉之岛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
JUSCO, Nhật bản chuỗi hypermarkets
吉之島 吉之岛 phát âm tiếng Việt:
[Ji2 zhi1 dao3]
Giải thích tiếng Anh
JUSCO, Japanese chain of hypermarkets
吉事 吉事
吉事果 吉事果
吉亞卡摩 吉亚卡摩
吉人自有天相 吉人自有天相
吉他 吉他
吉他手 吉他手